- Từ điển Anh - Việt
Multilaterial
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Multilation
sự chèn ép, -
Multilative
Tính từ: làm tổn thương, cắt, xén, -
Multilator
Danh từ: người làm tổn thương, người cắt, người xén, -
Multilatory
Danh từ: người làm tổn thương, người cắt, người xén, -
Multilattice
đa dàn, nhiều lưới, -
Multilayer
/ ´mʌlti¸leiə /, Kỹ thuật chung: nhiều lớp, nhiều tầng, high reflectivity multilayer, màng nhiều... -
Multilayer board
bìa bồi nhiều lớp, -
Multilayer ceramic capacitor
tụ gồm nhiều lớp, -
Multilayer deposition
sự rải đá nhiều lớp, -
Multilayer device
thiết bị nhiều lớp, -
Multilayer film
màng nhiều lớp, -
Multilayer filtration
sự lọc qua nhiều lớp, -
Multilayer glass
kính an toàn, kính không vỡ vụn, kính nhiều lớp, -
Multilayer material
vật liệu nhiều lớp, -
Multilayer painting
sự sơn nhiều lớp, -
Multilayer panel
panen nhiều lớp, -
Multilayer pavement
áo đường nhiều lớp, mặt đường nhiều lớp, -
Multilayer plywood
gỗ dán nhiều lớp, -
Multilayer printed-circuit board
bảng mạch in nhiều lớp, -
Multilayer printed circuit
mạch in nhiều lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.