- Từ điển Anh - Việt
Multiple plate flange
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
cánh rầm nhiều tấm
Xây dựng
cánh dầm (thép) nhiều bản
cánh rầm nhiều lớp
Kỹ thuật chung
bản cánh nhiều lớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiple pliers
kìm ống góc, kìm tổ hợp, -
Multiple point
điểm bội, isolated multiple point, điểm bội cô lập -
Multiple port sharing (MPS)
sự chia sẻ nhiều cổng, sự dùng chung nhiều cổng, -
Multiple precision
độ chính xác bội, -
Multiple pregnancy
chữa nhiều thai, -
Multiple pricing
chế độ nhiều giá, phương thức định nhiều giá, -
Multiple products
sách lược kinh doanh đa sản phẩm, -
Multiple program loading
nạp đa chương trình, -
Multiple programming
sự đa lập trình, -
Multiple projection welding
hàn nổi nhiều bậc, -
Multiple punch
máy đột dập nhiều chày, -
Multiple punching
sự đục nhiều lỗ, -
Multiple purpose cold store
kho lạnh đa dụng, sự bảo quản lạnh nhiều mục đích, -
Multiple purpose project
đồ án nhiều mục đích, -
Multiple reaading
đọc nhiều lần, -
Multiple reading
đọc nhiều lần, -
Multiple refection
sự phản xạ nhiều lần, -
Multiple reflection
phản xạ lặp, phản xạ liên tiếp, phản xạ nhiều lần, multiple reflection echoes, tín dội (phản xạ) nhiều lần -
Multiple reflection echoes
tiếng vọng nhiều lần, tín dội (phản xạ) nhiều lần, -
Multiple reflexion
phản xạ nhiều lần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.