- Từ điển Anh - Việt
Multiservice
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
đa dịch vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiservice Route Processor (MRP)
bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), -
Multiservice switching system
hệ chuyển mạch đa dịch vụ, -
Multiservice vessel
tàu làm nhiều công việc, tàu đa dịch vụ, tầu đa dụng, tàu đa năng, -
Multishell condenser
thiết bị ngưng tụ nhiều hành trình, thiết bị ngưng tụ sơ cấp, -
Multishell construction
cấu trúc nhiều vỏ, thiết kế nhiều vỏ, -
Multishell construction (design)
cấu trúc nhiều vỏ, thiết kế nhiều vỏ, -
Multishell design
cấu trúc nhiều vỏ, thiết kế nhiều vỏ, -
Multishelved refrigerated case
quầy kính lạnh nhiều giá đỡ, -
Multishelved refrigerated case (counter)
quầy kính lạnh nhiều giá đỡ, -
Multishelved refrigerated counter
quầy kính lạnh nhiều giá đỡ, -
Multishelved refrigerated display cabinet
quầy kính lạnh nhiều giá đỡ, -
Multishelved refrigerated merchandiser
quầy kính lạnh nhiều giá đỡ, -
Multishift operation
việc làm chia nhiều ca, -
Multiship operations
các hoạt động của tàu đa năng, -
Multisite network
mạng nhiều vị trí, -
Multiskirt system
hệ nhiều gờ, hệ nhiều tấm chắn, -
Multislope roof
mái nhiều mặt dốc, -
Multislot
nhiều khe, nhiều rãnh, -
Multislot magnertron
manhetron nhiều khe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.