- Từ điển Anh - Việt
Multitiered
== [[==== danh từvô số a multitude of insectsvô số sâu bọđám đông( the multitude) quần chúng, dân chúngthe voice of the multitudetiếng nói của quần chúnga appeal to the multitudekêu gọi quần chúng== ==]] ==
Xem thêm các từ khác
-
Multitired tractor
máy kéo nhiều bánh, -
Multitisers hall
gian nhiều tầng, -
Multitone Test Signal (MTTS)
tín hiệu thử đa âm, -
Multitool
/ ´mʌlti¸tu:l /, Kỹ thuật chung: nhiều dao, (adj) nhiều dao, multitool lathe, máy tiện nhiều dao -
Multitool lathe
máy tiện nhiều dao, -
Multitorus tank
bể chứa tròn nhiều vành, -
Multitrack operation
sự thao tác nhiều rãnh, -
Multitrack recording
sự ghi nhiều rãnh, -
Multitrack recording system
hệ ghi nhíều rãnh, -
Multitrack tape
băng nhiều rãnh, -
Multitracking
đa tác (vụ), đa nhiệm (vụ), -
Multitracking operation
thao tác đa nhiệm, -
Multitracking system
hệ thống đa nhiệm, hệ thống đa tác, -
Multitray clarifier
thùng lắng nhiều cấp, -
Multitube cooler
giàn lạnh kiểu nhiều ống, thiết bị làm lạnh nhiều ống, -
Multitube exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt nhiều ống, thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm, -
Multitube nozzle
vòi phun nhiều ống, -
Multitubular
có nhiều ống, -
Multitubular boiler
nồi hơi nhiều ống, -
Multitude
/ 'mʌltitju:d /, Danh từ: vô số, Đám đông, ( the multitude) quần chúng, dân chúng, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.