- Từ điển Anh - Việt
Multitudinous
Nghe phát âmMục lục |
/¸mʌlti´tju:dinəs/
Thông dụng
Tính từ
Rất nhiều, vô số, đông vô kể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , copious , countless , great , heaps , infinite , innumerable , innumerous , legion , manifold , multifarious , myriad , numberless , numerous , populous , profuse , several , sundry , teeming , uncountable , uncounted , unnumbered , untold , various , voluminous , considerable , crowded , many
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multitudinousness
/ ¸mʌlti´tju:dinəsnis /, danh từ, sự nhiều vô kể, sự đông vô kể, -
Multiturn
/ ´mʌlti¸tə:n /, Điện lạnh: nhiều vòng, -
Multiturning tool
giá tiện nhiều dao, -
Multiunit
nhiều thành phần, nhiều đơn vị, -
Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối, -
Multiunit developing tank
chậu rửa ảnh nhiều ngăn, -
Multiunit drilling machine
máy khoan nhiều trục chính, -
Multiunit tank spiral
thùng chứa xoắn ốc nhiều ngăn, -
Multiuse building
nhà đa năng, -
Multiuse project
dự án đa dụng, -
Multiuse reservoir
hồ đa dụng, -
Multiuser
đa người dùng, nhiều người dùng, multiuser system, hệ thống đa người dùng, multiuser mode, chế độ nhiều người dùng, multiuser... -
Multiuser mode
chế độ nhiều người dùng, -
Multiuser system
hệ thống đa người dùng, hệ thống nhiều người dùng, -
Multivalence
Danh từ: tính chất đa trị, -
Multivalent
/ ¸mʌlti´veilənt /, Tính từ: Đa trị, Kỹ thuật chung: đa trị, nhiều... -
Multivalent function
hàm đa diệp, hàm đa trị, -
Multivalnet
Toán & tin: (giải tích ) nhiều tờ, đa diệp, -
Multivalued
/ ¸mʌlti´vælju:d /, Kỹ thuật chung: đa trị, -
Multivalued function
hàm đa trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.