- Từ điển Anh - Việt
Myriad
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmɪriəd/
Thông dụng
Danh từ
Mười nghìn
Vô số
Chuyên ngành
Kinh tế
gấp vạn lần đơn vị cơ bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- countless , endless , gobs , heaping , immeasurable , incalculable , infinite , multiple , multitudinous , no end of , numberless , thousand-and-one , uncounted , untold , variable , legion , numerous
noun
- army , flood , heap , horde , host , loads , mint , mountain * , multitude , oodles * , scores , slew , stacks , swarm , thousands , countless , endless , innumerable , legion , lots
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Myriadmetre
vạn mét, -
Myriagram
thuộc myriagam, -
Myriametric wave
sóng mi-ria-mét (10000 mét), -
Myriapod
/ ´miriə¸pɔd /, Tính từ: có nhiều chân (động vật), Danh từ: Động... -
Myriapoda
lớp động vật nhiều chân, lớp động vật nhiều chân, -
Myrica
cây dâu rượu myricasapida, -
Myricin
myrixin, -
Myricyl
myrixyl, -
Myringa
màng nhĩ, màng nhĩ, -
Myringectomy
(thủ thuật) cắt bỏ màng nhĩ, -
Myringitis
viêm màng nhĩ, -
Myringodectomy
(thủ thuật) cắt bỏ màng nhĩ, -
Myringodematitis
viêm màng nhĩ da ống tai ngoài, -
Myringodermatitis
viêm màng nhĩ-daống tai ngoài, -
Myringomycosis
bệnh nấm tai, bệnh nấm màng nhĩ, -
Myringoplasty
thủ thuật tạo hình màng nhĩ, -
Myringorupture
rách màng nhĩ, -
Myringoscope
dụng cụ soi màng nhĩ, -
Myringotomy
thủ thuật chọc màng nhĩ, -
Myrinx
màng nhĩ, màng nhĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.