Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Munchisonite

    muchisonit,
  • Mundane

    / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng...
  • Mungo

    / ´mʌηgou /, Danh từ: len xấu, dạ xấu,
  • Mungoose

    Danh từ:,
  • Municipal

    / mju:'nisipəl /, Tính từ: (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, Kỹ...
  • Municipal Administration

    thị chính,
  • Municipal Discharge

    xả thải đô thị, sự thoát nước thải từ nhà máy xử lý nước thải, là nơi tiếp nhận nguồn nước thải từ các hộ...
  • Municipal Sewage

    nước thải đô thị, chất thải, chủ yếu là chất lỏng, bắt nguồn từ cộng đồng dân cư, có thể bao gồm chất thải...
  • Municipal Sludge

    bùn đặc đô thị, cặn bán lỏng còn sót lại sau quá trình xử lý nước và nước thải đô thị.
  • Municipal Solid Waste

    chất thải rắn đô thị, rác bã thông thường sinh ra từ nhà máy công nghiệp, cơ sở kinh doanh, cơ quan hay hộ dân.
  • Municipal Waste Combustor

    máy đốt chất thải đô thị, phương tiện dùng để chuyển đổi chất thải rắn thành một dạng năng lượng có ích, thường...
  • Municipal bond

    / municipal bɔnd /, trái phiếu địa phương, trái phiếu thành phố, municipal bond insurance, bảo hiểm trái phiếu địa phương, taxable...
  • Municipal bond insurance

    bảo hiểm trái phiếu địa phương, bảo hiểm trái phiếu đô thị, municipal bond insurance association, hiệp hội bảo hiểm trái...
  • Municipal bond insurance association

    hiệp hội bảo hiểm trái phiếu Đô thị, hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố,
  • Municipal bond offering

    công trái thị chính,
  • Municipal bonds

    trái khoán thị chính, trái phiếu thị chính,
  • Municipal building

    toà thị chính,
  • Municipal center

    trung tâm hành chính,
  • Municipal council

    hội đồng thành phố, hội đồng thành phố,
  • Municipal economy

    kinh tế đô thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top