- Từ điển Anh - Việt
Musician
Nghe phát âmMục lục |
/mju:'ziʃn/
Thông dụng
Danh từ
Nhạc sĩ
Nhà soạn nhạc
Hình Thái từ
- số nhiều : Musicians
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artist , artiste , composer , conductor , diva , entertainer , instrumentalist , performer , player , session player , soloist , virtuoso , vocalist , bard , baritone , cellist , drummer , flutist , guitarist , maestro , minstrel , organist , pianist , piper , saxophonist , serenader , singer , soprano , tenor , troubadour , violinist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Musicological
/ ¸mju:zikə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) âm nhạc học, -
Musicologist
/ ¸mju:zi´kɔlədʒist /, danh từ, nhà âm nhạc học, -
Musicology
Danh từ: Âm nhạc học, -
Musicomania
cơ hưng cảm âm nhạc, -
Musicotherapy
liệu pháp âm nhạc, liệu pháp âm nhạc, -
Musing
/ ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ... -
Musingly
trạng từ, với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu, -
Musk
/ mʌsk /, Danh từ: xạ hương, hươu xạ, mùi xạ, -
Musk-cat
Danh từ: (động vật học) cầy hương, (nghĩa bóng) người thích ăn diện, -
Musk-deer
/ ´mʌsk¸diə /, danh từ, (động vật học) hươu xạ, -
Musk-ox
/ ´mʌsk¸ɔks /, danh từ, (động vật học) bò xạ, -
Musk-pear
Danh từ: lễ xạ, -
Musk-rat
/ ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương, -
Musk-shrew
/ ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ, -
Musked duck
vịt thịt, -
Muskeg
đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough... -
Musket
/ ´mʌskit /, Danh từ: súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng... -
Musketeer
/ ¸mʌskə´tiə /, Danh từ: lính cầm súng hoả mai, lính ngự lâm, -
Musketoon
/ ´mʌskə¸tu:n /, danh từ, súng trường, súng mút-cờ-tông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.