- Từ điển Anh - Việt
Mutter
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌtə/
Thông dụng
Danh từ
Sự thì thầm; tiếng thì thầm
Sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu
Động từ
Nói khẽ, nói thầm
Nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- complain , croak , groan , grouch * , grouse , growl , grunt , moan , muddle , murmur , rumble , snarl , sputter , swallow , whisper , mumble , grumble , maunder , patter
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Muttering
/ ´mʌtəriη /, danh từ, -
Mutton
/ mʌtn /, Danh từ: thịt cừu, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta,Mutton-ham
Danh từ: chân/gặm bông/cừu hun khói,Mutton-head
Danh từ: người ngu đần,Mutton-headed
Tính từ: ngu đần,Mutton chop
Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh...Mutton dressed as lamb
Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghéMutton dressed like lamb
Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười támMuttony
/ ´mʌtəni /, Tính từ: có mùi vị thịt cừu, Kinh tế: có vị thịt...Mutual
/ 'mju:tʃuəl /, Tính từ: lẫn nhau, qua lại, chung, Toán & tin: tương...Mutual-aid team
Danh từ: tổ đổi công,Mutual Recognition Agreements (MRA)
các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau,Mutual action
tác dụng lẫn nhau, tác dụng tương hỗ,Mutual action of steel and concrete
tác dụng hỗ tương của thép và bê-tông,Mutual admittance
dẫn nạp tương hỗ,Mutual agreement
đồng thỏa thuận, hiệp định, sự cùng đồng ý,Mutual alignment
sắp xếp vị trí tương hỗ,Mutual assistance
sự giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ,Mutual association
hiệp hội hỗ tương đầu tư, hiệp hội tương tế,Mutual attraction
sự hút lẫn nhau, sức hút lẫn nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.