Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groan

Nghe phát âm

Mục lục

/groun/

Thông dụng

Danh từ

Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
the groans of disapproval
tiếng lầm bầm phản đối

Nội động từ

Rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
to groan in pain
rên rỉ vì đau đớn
to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters
rên siết dưới ách của bọn bóc lột
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
shelf groans with books
giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
the cart groaned under the load
chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
to groan down
lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
to groan down a speaker
lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
to groan for
mong mỏi, khao khát (cái gì)
to groan out
rên rỉ kể lể (điều gì)
to groan inwardly
làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

rên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cry , gripe , grouse , grumble , grunt , objection , sigh , sob , whine
verb
bemoan , cry , gripe , grouse , grumble , keen , lament , mumble , murmur , object , sigh , whine , bellow , complain , grunt , moan

Xem thêm các từ khác

  • Groaning

    / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • Groans

    ,
  • Groat

    / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's...
  • Groats

    / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo...
  • Grob

    thô,
  • Grobian

    Danh từ: chàng ngốc,
  • Grocer

    / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's...
  • Grocer's itch

    Thành Ngữ:, grocer's itch, bệnh eczêma
  • Groceries

    / ˈgroʊsəri:z, ˈgroʊsri:z /, hàng tạp hóa và thực phẩm phụ, hàng tạp phẩm,
  • Grocery

    / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá...
  • Grocery bag

    túi đựng thực phẩm,
  • Grocery business

    cửa hàng kinh doanh tạp phẩm, hiệu tạp hóa,
  • Grocery shop

    cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm, quầy tạp phẩm,
  • Groceteria

    Danh từ: hiệu ăn tự mình phục vụ, cửa hàng tạp phẩm tự phục vụ, cửa hàng thực phẩm-tạp...
  • Grog

    / grɔg /, Danh từ: grôc (rượu nặng pha nước), Nội động từ: uống...
  • Grog-blossom

    Danh từ: mũi đỏ (vì uống nhiều rượu),
  • Grog-shop

    / ´grɔg¸ʃɔp /, danh từ, quán bán grôc, quán rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top