- Từ điển Anh - Việt
Nasolacrimal canal
Xem thêm các từ khác
-
Nasolacrimal duct
ống mũi lệ, -
Nasological
/ ,neizə'lɔʤikəl /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu mũi, -
Nasologist
/ nei'zɔləʤist /, Danh từ: nhà nghiên cứu mũi, -
Nasology
/ nei'zɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mũi, -
Nasomanometer
áp kế đường mũi, -
Nasomaxillary suture
đường khớp mũi hàm, -
Nasomental reflex
phản xạ mũi cằm, -
Nasonnement
nói giọng mũi hở, -
Nasopalatine
thuộc mũi - vòm miệng, -
Nasopalatine artery
động mạch bướm vòm miệng, -
Nasopalatine canal
ống mũi-khẩu cái, ống mũi-vòm miệng, -
Nasopalatine cyst
nang mũi-khẩu cái, -
Nasopalatine nerve
dây thần kinh mũi-khẩu cái, dây thần kinh mũi-vòm miệng, -
Nasopalatineartery
động mạch bướm vòm miệng, -
Nasopalatinecanal
ống mũi-khẩu cái, ống mũi-vòm miệng, -
Nasopalatinecyst
nang mũi-khẩu cái, -
Nasopalatinenerve
dây thần kinh mũi-khẩu cái, dây thần kinh mũi-vòm miệng, -
Nasopharyngeal
thuộc mũi - họng, mũi hầu, -
Nasopharyngeal meatus
ngách mũi hấu, -
Nasopharyngitis
viêm mũi - họng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.