- Từ điển Anh - Việt
National television centre-NTC
Xem thêm các từ khác
-
National theatre
nhà hát quốc gia, -
National tourism policy
chính sách du lịch quốc gia, -
National tradition
truyền thống dân tộc, -
National traffic
lưu lượng nội địa, lưu lượng trong nước, -
National treatment
chế độ đãi ngộ quốc gia, chế độ quốc gia, -
National trust
Danh từ: hội bảo tồn di tích lịch sử ở anh, -
National wealth
của cải quốc gia, tài sản quốc gia, national wealth statement, báo cáo tài sản quốc gia -
National wealth statement
báo cáo tài sản quốc gia, -
National wear red day
ngày mặc đồ màu đỏ, (văn hóa mỹ) được tổ chức vào ngày thứ sáu đầu tiên của tháng hai, nhằm nâng cao tầm hiểu... -
Nationalise
/ 'næʃnəlaiz /, như nationalize, -
Nationalism
/ 'næ∫nəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa dân tộc, Kinh tế: chủ nghĩa dân... -
Nationalist
/ 'næʃnəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa dân tộc, tính từ, dân tộc chủ nghĩa, -
Nationality
/ ,næ∫ə'næliti /, Danh từ: tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch,... -
Nationality at birth
quốc tịch khi sinh, -
Nationality by birth
quốc tịch theo nơi sinh, -
Nationality by domicile
quốc tịch nơi cư trú, -
Nationality identification digits-NID
số phân biệt quốc gia, -
Nationalization
/ ,næʃnəlai'zeiʃn /, danh từ, sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch, the nationalization... -
Nationalize
/ 'næʃnəlaiz /, Ngoại động từ: quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.