- Từ điển Anh - Việt
Navigational
Nghe phát âmMục lục |
/¸nævi´geiʃənəl/
Kỹ thuật chung
đạo hàng
- navigational assistance
- sự giúp đỡ đạo hàng
- navigational information
- thông tin về đạo hàng
- navigational instrument
- khí cụ đạo hàng
- navigational radar
- rađa đạo hàng
- navigational warning data
- sự thông báo trước đạo hàng
- self-contained navigational aid
- phương tiện đạo hàng độc lập
hàng hải
- navigational instrument
- khí cụ hàng hải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Navigational assistance
sự giúp đỡ đạo hàng, -
Navigational clearance
tĩnh không thông thuyền, -
Navigational compass
la bàn dẫn đường, -
Navigational information
thông tin về đạo hàng, -
Navigational instrument
khí cụ đạo hàng, khí cụ hàng hải, -
Navigational plotting
thao tác hành trình hàng hải, -
Navigational radar
ra đa hàng hải, rađa đạo hàng, -
Navigational range
tiêu chập hàng hải, tín hiệu dẫn đường, -
Navigational stars
sao dẫn hướng, -
Navigational warning data
sự thông báo trước đạo hàng, -
Navigator
/ 'nævigeitə /, Danh từ: nhà hàng hải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện, (hàng hải); (hàng... -
Naving light
lỗ lấy sáng trên mái, -
Navvy
/ ['nævi] /, Danh từ: thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo... -
Navvy's
, -
Navvy barrow
xe đẩy làm đất, -
Navy
/ 'neivi /, Danh từ: hải quân, Giao thông & vận tải: đội tàu, thủy... -
Navy-blue
/ 'neiviblu: /, Tính từ: xanh nước biển, -
Navy-yard
/ 'neivijɑ:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu chiến, -
Navy blue
Danh từ: màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân), Xây dựng:... -
Navy day
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.