- Từ điển Anh - Việt
Nearly
Nghe phát âmMục lục |
/´niəli/
Thông dụng
Phó từ
Gần, sắp, suýt
Mật thiết, sát
Chuyên ngành
Toán & tin
gần như
Kỹ thuật chung
gần như
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about , all but , approaching , approximately , as good as , circa * , close but no cigar , closely , give or take a little , in effect , in essence , in substance , in the ballpark , in the neighborhood , just about , more or less , most , much , nearabout , not quite , practically , pretty near , roughly , round , roundly , some , somewhere , upwards of , virtually , well-nigh , within a little , almost , circa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nearly-Instantaneous Companded Modulation (NIC)
điều chế nén dãn gần như tức thời, -
Nearly circular domain
miền gần tròn, -
Nearly free electron
electron gần như tự do, -
Nearness
/ ´niənis /, danh từ, trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt, Từ đồng nghĩa:... -
Nearshore fisheries
ngư nghiệp gần bờ, ngư nghiệp gần bờ, -
Nearshore zone
vùng gần bờ, -
Nearside
Tính từ: bên trái; phía tay trái, the nearside door/lane of traffic, cửa/làn xe bên trái -
Nearside lane
dải mép của mặt đường, -
Nearthrosis
1.khớp giả 2. khớp nhân tạo, -
Neat
/ ni:t /, Tính từ: sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật),... -
Neat's-foot
Danh từ: chân bò (để ăn), -
Neat's-foot oil
dầu chân bò, -
Neat's-leather
Danh từ: da bò, -
Neat's-tongue
Danh từ: lưỡi bò (để ăn), -
Neat's feed oil
dầu móng (động vật có sừng), -
Neat- cement mortar
vữa xi-măng, -
Neat-cement mortar
bột nhão xi măng, -
Neat-cement paste
vữa xi-măng thuần nhất (không có cát), -
Neat-handed
/ ´ni:t´hændid /, tính từ, khéo tay, khéo léo, -
Neat-herd
Danh từ: người chăn bò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.