- Từ điển Anh - Việt
Almost
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɔlmoʊst , ɔlˈmoʊst/
Thông dụng
Phó từ
Hầu như, gần như, súyt
It's almost time to lunch
Gần đến giờ ăn cơm trưa rồi
Thực ra, thực tình, kỳ thực
Chuyên ngành
Toán & tin
hầu như, gần như
Kỹ thuật chung
gần như
hầu như
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about , about to , all but , approximately , around , as good as , bordering on , close to , close upon , essentially , for all practical purposes , for the greatest part , in effect , in the neighborhood of , in the vicinity of , just about , most , much , near to , nigh , not far from , not quite , on the brink of , on the edge of , on the point of , on the verge of , practically , pretty near , relatively , roughly , substantially , virtually , well-nigh , within sight of , nearly , apparently , approaching , circa , close , near , nominal , quasi , semi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Almost-metric
Toán & tin: giả mêtric, -
Almost all
đại đa số, -
Almost bounded
hầu bị chặn, -
Almost complex manifold
đa tạp hầu phức, -
Almost equivalent
gần tương đương, -
Almost everywhere
hầu khắp nơi, hầu như khắp nơi, -
Almost everywhere annulations
bằng không hầu khắp nơi, -
Almost period
hầu như tuần hoàn, -
Almost periodic
hầu tuần hoàn, -
Almost prime
hầu nguyên tố, -
Almost ring
hầu vành, -
Almost time to
sắp, -
Almost uniform convergence
sự hội tụ gần đều, -
Alms
/ a:mz /, Danh từ: của bố thí, Kinh tế: của bố thí, của cứu tế,... -
Alms-deed
Danh từ: việc từ thiện, di sản cứu tế, -
Alms-giver
Danh từ: người bố thí, -
Alms-house
nhà dưỡng lão, Danh từ: nhà tế bần, -
Almsdeed
danh từ việc từ thiện, -
Almsman
/ ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa:... -
Almswoman
Danh từ: người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.