- Từ điển Anh - Việt
Neglect
Nghe phát âmMục lục |
/nɪˈglɛkt/
Thông dụng
Danh từ
Sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
Sự bỏ bê, sự bỏ mặc
Sự thờ ơ, sự hờ hững
Ngoại động từ
Xao lãng, không chú ý
Bỏ bê, bỏ mặc
Thờ ơ, hờ hững
quên
Chuyên ngành
Toán & tin
bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng
Kỹ thuật chung
bỏ qua
sự bỏ qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carelessness , coolness , delinquency , disdain , disregardance , disrespect , heedlessness , inadvertence , inattention , inconsideration , indifference , laxity , laxness , oversight , scorn , slight , thoughtlessness , unconcern , chaos , delay , dereliction , dilapidation , forgetfulness , lapse , limbo , neglectfulness , negligence , omission , pretermission , remissness , slackness , slovenliness , disregard , default , abandonment , failure , indolence , laches , malfeasance , misfeasance , nonobservance , procrastination , remission
verb
- affront , brush aside , brush off , condemn , depreciate , despise , detest , discount , disdain , dismiss , disregard , have nothing to do with , ignore , keep at arm’s length , keep one’s distance , laugh off , let go , live with , make light of , not care for , overlook , pass by , pass over , pass up , pay no attention to , pay no mind , pretermit , rebuff , reject , scant , scorn , shrug off , slight , slur , spurn , tune out , underestimate , be careless , be derelict , be irresponsible , be negligent , be remiss , bypass , defer , discard , elide , evade , gloss over * , let pass , let slide , look the other way , lose sight of , miss , not trouble oneself , omit , overleap , overpass , postpone , procrastinate , shirk , skimp , skip , suspend , think little of , trifle , default , slack , abandon , carelessness , fail , failure , fault , forget , inattention , laxity , misprize , omission , oversight , pigeonhole , slip
Từ trái nghĩa
noun
- care , obedience , observance , regard , respect , watchfulness , accomplishment , achievement , completion , finish , success
verb
- cherish , concern , guard , nurture , protect , take care of , watch , accomplish , achieve , complete , do , finish , succeed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neglected
Tính từ: lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, a neglected... -
Neglected discount
chiết khấu bỏ đi (do quá hạn), -
Neglected share
cổ phiếu bị thờ ơ, cổ phiếu không được chú ý, -
Neglected stocks
cổ phiếu bỏ đi, -
Neglectful
/ ni´glektful /, tính từ, sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective,Neglectfully
Phó từ: sao lãng, thờ ơ,Neglectfulness
/ ni´glektfulnis /, danh từ, sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự hờ hững,Negligee
/ ´negli¸ʒei /, danh từ, quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, Áo khoát mặc trong buồng,Negligence
/ ´neglidʒəns /, Danh từ: tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng...Negligence clause
điều khoản sơ suất,Negligence collision
sự đâm va do bất cẩn (của tàu bè),Negligent
/ ´neglidʒənt /, tính từ, cẩu thả, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...Negligent collision
đâm va do sơ suất,Negligently
Phó từ: cẩu thả, lơ đễnh, tell him not to drive negligently, bảo nó đừng lái xe ẩuNegligibility
/ ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness...Negligible
/ ´neglidʒəbl /, Tính từ: không đáng kể, Toán & tin: không đáng...Negociate
Toán & tin: thanh toán, thương lượng,Negotiability
/ ni¸gouʃiə´biliti /, Danh từ: tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền,...Negotiable
/ ni´gouʃiəbl /, Tính từ: có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.