- Từ điển Anh - Việt
Nepotism
Nghe phát âmMục lục |
/´nepə¸tizəm/
Thông dụng
Danh từ
Gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bias , discrimination , inequity , one-sidedness , partiality , partisanship , preference , preferential treatment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nepotist
Danh từ: người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở... -
Nepouite
nepuit, -
Neprauxe
thận to, -
Neptune
/ 'neptju:n /, Danh từ: thần biển, biển, đại dương, sao hải vương; hải vương tinh, Điện... -
Neptunian
/ nep´tju:niən /, tính từ, (thuộc) biển; do biển tạo thành, (thuộc) sao hải vương, (thuộc) thần biển, -
Neptunium
Danh từ: (hoá học) neptuni, np, -
Nepturic rock
đá thủy sinh, đá thủy thành, -
Nerd
người chán ngắt; người tầm thường; người kém thông minh, người nghiện máy tính; người mê máy tính, -
Nerdy
không phổ biến hoặc không thời trang hoặc liên quan đến người đần độn nào đó, -
Nereid
/ ´niəri:d /, Danh từ: nữ thần biển, hải tinh, -
Neritic
gần bờ, -
Neritic area
vùng biển nông, -
Neritic facies
tướng gần bờ (biển), -
Nernst-Lindemann calorimeter
nhiệt lượng kế nernst-lindemann, máy đo nhiệt nernst-lindemann, -
Nernst approximation formula
công thức gần đúng nernst, -
Nernst bridge
cầu nernst, cầu nerst, -
Nernst effect
hiệu ứng nernst, -
Nernst glower
đèn nernst, đèn nóng sáng nernst, đèn sợi đốt nernst, -
Nernst heat theorem
định luật nhiệt nernst, định lý nhiệt nernst, -
Nernst lamp
đèn nernst, đèn nóng sáng nernst, đèn sợi đốt nernst,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.