- Từ điển Anh - Việt
Nestle
Nghe phát âmMục lục |
/´nesl/
Thông dụng
Nội động từ
Nép mình, náu mình, rúc vào
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ
Ngoại động từ
Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt
Nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bundle , burrow , cuddle , huddle , lie against , lie close , make snug , move close , nuzzle , settle down , snug * , snuggle , take shelter , snug , caress , embed , embrace , lodge , shelter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nestled
, -
Nestling
/ ´nesliη /, Danh từ: chim non (chưa rời tổ), -
Nestor
/ ´nestə /, danh từ, ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me), Ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí, -
Nests
, -
Net
/ net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới,Net-god-dess
thủ lĩnh mạng,Net-profit ratio
tỷ suất lợi nhuận thực,NetBEUI (NetBIOS Extended User Interface)
giao diện người dùng mở rộng trong netbios,NetBIOS
,NetBIOS (Network Basic Input Output System)
hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng,NetBIOS Extended User Interface (IBM) (NETBEUI)
giao diện người dùng mở rộng netbios (hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng) (ibm),NetBIOS Name server/service (NBNS)
server/dịch vụ đặt tên netbios,NetBIOS Protocol (NBP)
giao thức netbios,NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
giao thức điều khiển các khung netbios,NetView-DECnet Interface Option (NED)
tùy chọn giao diện decnet-netview,NetWare Telephony Services Architecture (Novell) (NTSA)
các trúc các dịch vụ điện thoại netware (novell),NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
hệ thống tệp khách hàng unix của netware,Net (register) tonnage
trọng tải đăng ký tịnh,Net Book Agreement
hiệp định sách giá ròng,Net Economic Welfare
phúc lợi kinh tế ròng, phúc lợi kinh tế ròng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.