- Từ điển Anh - Việt
Net budget
Xem thêm các từ khác
-
Net building density
mật độ xây dựng thuần túy, -
Net buyer
người mua ròng, -
Net call sign
tín hiệu gọi mạng, -
Net calorific value
năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới, -
Net capacity
dung tích hữu ích, năng suất hữu ích, trọng tải ròng, trọng tải tịnh, năng suất, -
Net capital
giá trị vốn ròng, -
Net capital employed
vốn ròng đã dùng, vốn ròng đã sử dụng, -
Net capital formation
hình thành vốn ròng, sự cấu tạo vốn ròng, -
Net capital requirement
vốn ròng bắt buộc, -
Net cash
giá trị thực tiền mặt, -
Net cash income
thu thập tịnh sẵn có, doanh lợi tịnh sẵn có, -
Net cement grout
vữa xi-măng ròng, -
Net central station
đài chỉ huy, -
Net change
chênh lệnh giá tịnh, -
Net change on the day
thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày, -
Net charge
điện tích toàn phần, điện tích tổng, -
Net charter
hợp đồng thuê tàu tịnh, thuê tàu tịnh, -
Net colorific power
công suất tỏa nhiệt thực, -
Net control station
trạm điều khiển mạng, trạm điều khiển lưới điện, -
Net cooling capacity
công suất lạnh thực, năng suất lạnh hiệu dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.