- Từ điển Anh - Việt
Neurotica
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
loạn chức năng thần kinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neurotically
Phó từ: bấn loạn, hoảng loạn, -
Neuroticatrophy
teo cơ do bệnh thần kinh, -
Neuroticism
tình trạng loạn thần kinh, -
Neurotigenic
gây bệnh thần kinh, -
Neurotization
1. (sự) tái sinh thần kinh 2. (thủ thuật) ghép thần kinh, -
Neurotmesis
(sự) đứt đoạndây thần kinh, -
Neurotome
1 . dao cắt dây thần kinh 2.đốt thần kinh, khúc thần kinh, -
Neurotomy
/ nju´rɔtəmi /, Y học: thủ thuật cắt dây thần kinh, -
Neurotonia
trương lực thần kinh giãnh, -
Neurotonic
/ ¸njuərou´tounik /, Y học: bổ thần kinh, -
Neurotonic congestion
xung huyết kích thích thần kinh, -
Neurotonic reaction
phản ứng trương lực thần kinh, -
Neurotony
(thủ thuật) kéo dây thầnkinh, -
Neurotoxia
tình trạng nhiễm độc thần kinh, -
Neurotoxic
/ ¸njuərou´tɔksik /, Y học: gây độc thần kinh, -
Neurotoxic serum
huyết thanh hủy thần kinh, -
Neurotoxicity
tính độc hại thần kinh, -
Neurotoxin
độc tố thần kinh, -
Neurotransmitter
chất dẫn truyền thần kinh, -
Neurotrauma
chấn thương thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.