- Từ điển Anh - Việt
New York Commodity Exchange
Xem thêm các từ khác
-
New York Cotton Exchange
sở giao dịch bông new york, sở giao dịch bông vải nữu Ước, -
New York Curb Exchange
sở giao dịch chứng khoán nữu Ước, sở giao dịch lề đường new york, -
New York Futures Exchange
sở giao dịch kỳ hạn new york, sở giao dịch kỳ hạn nữu Ước, -
New York Mercantile Exchange
sở giao dịch buôn bán new york, sở giao dịch thương mại nữu Ước, -
New York Merchants Association
hiệp hội thương nhân nữu Ước, -
New York Produce Exchange
giao dịch sản phẩm nữu Ước, -
New York Shipping Association
hiệp hội hải vận nữu Ước, -
New York Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán new york, sở giao dịch chứng khoán nữu Ước, new york stock exchange index, chỉ số sở giao dịch chứng... -
New York Stock Exchange index
chỉ số sở giao dịch chứng khoán new york, -
New York acceptance credit
thư tín dụng nhận trả của nữu Ước, -
New Zealand
new-zi-lân, -
New Zealand dollar
đồng đô-la tân tây lan, -
New Zealander
người tân tây lan, -
New account
tài khoản mới mở, -
New account application
đơn xin mở tài khoản mới, -
New account report
báo cáo (bàn kê khai) chi tiết mới, -
New arrivals
hàng mới về, hàng mới đến, hàng mới, -
New beer
bia lon, -
New business
hoạt động kinh doanh mới, -
New business development group (NBDG)
nhóm phát triển kinh doanh mới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.