- Từ điển Anh - Việt
Neophyte
Nghe phát âmMục lục |
/´ni:ou¸fait/
Thông dụng
Danh từ
Người mới bước vào nghề
(tôn giáo) người mới nhập đạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abecedarian , amateur , apprentice , colt * , fledgling , freshman , greenhorn , new boy/girl , newcomer , new kid on the block * , novice , recruit , rookie * , tenderfoot * , trainee , tyro * , initiate , novitiate , tenderfoot , tyro , beginner , catechumen , convert , learner , proselyte , rookie , student , tiro
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neoplain
đồng bằng mới, -
Neoplasia
Y học (sự) tạo u Tân sản (một sự phát triển mới) Khối u ( neoplasm ) ... -
Neoplasm
/ ´ni:ou¸plæzəm /, Danh từ: (y học) khối u, ung thư, -
Neoplastic
/ ¸ni:ou´plæstik /, Y học: thuộc khối u, -
Neoplastic hyperplasia
tăng sản ung thư, -
Neoplastigenic
tạo khối u, -
Neoplasty
Danh từ: (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da, -
Neoprene
cao su tổng hợp, -
Neoprene bearing
gối cao su, gối cao su, -
Neoprene molded seal
vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren, -
Neoprene seal
đệm kín bằng chất nê-ô-pren, -
Neorealism
Danh từ: chủ nghĩa hiện thực mới, thuyết thực tại mới, -
Neorefrigerated space
phòng không được làm lạnh, -
Neoring
tân thể, -
Neostigmine
một loại thuốc giống giao cảm, -
Neostomy
/ ¸ni:ɔ´stoumi /, Y học: thủ thuật mở thông một cơ quan, -
Neostriatum
tân thể vân, -
Neotectonics
tân kiến tạo, -
Neoteny
(tình trạng) giữ tính ấu trùng, -
Neoteric
/ ¸ni:ou´terik /, Tính từ: mới, hiện đại, Danh từ: nhà tư tưởng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.