- Từ điển Anh - Việt
Nidering
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác niddering
Như niddering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nidged dressing
sự đục đá, -
Nidificate
/ ni´difi¸keit /, Nội động từ: làm tổ (chim), -
Nidification
Danh từ: sự làm tổ, -
Nidify
/ ´nidi¸fai /, như nidificate, -
Nidus
/ ´naidəs /, Danh từ, số nhiều .nidi, niduses: Ổ trứng (sâu bọ...), Ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát... -
Niece
/ ni:s /, Danh từ: cháu gái (con của anh, chị, em), -
Niellist
Danh từ: thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc), -
Niello
/ ni´elou /, Danh từ, số nhiều niellos, .nielli: men huyền (để khảm đồ vàng bạc), Đồ vàng bạc... -
Nielloed
Tính từ: khảm men huyền (vào đồ vàng bạc), -
Nielsea typle bridge
cầu khung vòm nielsen (xe chạy dưới, dây chéo ô quả trám), -
Nielsen Station Index
chỉ số đài phát nielsen, -
Nielsen Television Index
chỉ số truyền hình nielsen, -
Niese noise meter
máy đo tiếng ồn kiểu niesen, -
Nife
quyển kền sắt, -
Nife-zone
đới nife, -
Niff
/ nif /, Danh từ: mùi hôi thối, what a niff !, thối quá! -
Niffy
/ ´nifi /, tính từ, Ôi, hôi, -
Nifle
Danh từ: chuyện vặt, chuyện vớ vẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.