- Từ điển Anh - Việt
Night range
Mục lục |
Xây dựng
tầm ban đêm
Giao thông & vận tải
tầm bay đêm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Night rate
giá ban đêm, -
Night safe
Danh từ: tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa),... -
Night service
dịch vụ ban đêm, -
Night shift
ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster... -
Night sight
quáng gà, -
Night signal
tín hiệu ban đêm, -
Night signalling
báo hiệu ban đêm, -
Night sky radiation
bức xạ bầu trời đêm, bức xạ của bầu trời đêm, -
Night spot
Danh từ: (thông tục) (như) night-club, -
Night stick
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gậy tuần tiễu ban đêm của cảnh sát, -
Night storage heater
bộ tích nhiệt vào ban đêm, -
Night storage heating
sự tích nhiệt vào ban đêm, -
Night storage irrigation
tưới trực nước đêm, -
Night sweat
mồ hôi đêm, -
Night tariff
biểu giá điện ban đêm, -
Night visibility
tầm nhìn thấy ban đêm, -
Night vision
tầm nhìn vào ban đêm, dạ thị, -
Night watch
ca trực đêm (0-4 giờ), -
Night watchman
người gác đêm, người trực ban đêm, -
Night wave
sóng đêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.