- Từ điển Anh - Việt
Nitrogenous
Nghe phát âmMục lục |
/nai´trɔdʒinəs/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về nitơ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuộc nitơ
Kỹ thuật chung
nitơ
- nitrogenous equilibrium
- cân bằng nitơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nitrogenous Waste
chất thải chứa nitơ, chất thải từ động thực vật có chứa nhiều nitơ. -
Nitrogenous compound
hợp chất nitơ, -
Nitrogenous equilibrium
cân bằng nitơ, -
Nitrogenous fertilizer
phân đạm, -
Nitrogenous material
chất có nitơ, -
Nitroglycerin
nitro glixerin, -
Nitroglycerine
/ ¸naitrou´glisə¸ri:n /, Danh từ: (hoá học) nitroglyxerin, -
Nitrometer
nitơ kế, trắc đạm kế, -
Nitromethane
ch3no2, -
Nitronaphthalene
c10h7no2, -
Nitrophenol
no2c6h4ch3, nitơphenol, thuốc trừ sâu hữu cơ tổng hợp có chứa cacbon, hiđrô, nitơ và ôxi. -
Nitrophosphate
phân đạm lân kali, -
Nitrosation
sự nitrosat hóa, -
Nitrosobacterium
vi khuần nitrat hóa, -
Nitrosulfuric acid
axit nitrosunfuric, axit nitrosunphuric, -
Nitrosulphusric acid
axit nitrosunfuric, axit nitrosunphuric, -
Nitrotartaric acid
axit nitrotactaric, -
Nitrotoluene
no2-c6h4ch3, -
Nitrous
/ ´naitrəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về kali nitrat, Hóa học & vật... -
Nitrous acid
axit nitrơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.