- Từ điển Anh - Việt
Nodulated
Mục lục |
/´nɔdju¸leitid/
Thông dụng
Tính từ
Có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
Có nhiều cục u nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nodule
/ ´nɔdju:l /, Danh từ: hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu... -
Nodule bacteria
vi khuẩn nốt sần, -
Nodule of aortic valves
hạt vanđộng mạch chủ, -
Nodule of arantius
hạt vanđộng mạch chủ, -
Nodule of pulmonary trunk valves
hòn van bán nguyệt, -
Nodule ofaortic valves
hạt van động mạch chủ, -
Nodule ofarantius
hạt van động mạch chủ, -
Nodulebacteria
vi khuẩn nốt sần, -
Noduleof aortic valves
hạt van động mạch chủ, -
Noduleof arantius
hạt van động mạch chủ, -
Noduleof pulmonary trunk valves
hòn van bán nguyệt, -
Noduli
số nhiều củanodulus, -
Noduli aggregati processus vermiformis
hạchnhân ruột thừa, amidan ruột thừa, -
Noduli iymphatici aggregati
tập hợp hạch bạch huyết bản peyer, -
Noduli iymphatici solitarii intestini crassi
nang bạch huyết đơn độc ruột già, amiđan đại tràng, -
Noduli iymphatici vesicales
hạch bạch huyết bàng quang, -
Noduli lymphatici bronchiales
hạch bạch huyết phế quản, -
Noduli lymphatici gastrici
nang bạch huyết dạ dày, -
Noduli lymphatici laryngei
hạnh nhân thanh quản, -
Noduli lymphatici lienales
nang bạch huyết lách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.