- Từ điển Anh - Việt
Non-freezing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không đông
Kỹ thuật chung
không đóng băng
Xây dựng
không đông lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-frictional unemployment
thất nghiệp không có tính ma sát, -
Non-fulfilment
Danh từ: sự không thực hiện, sự không hoàn thành, -
Non-fungible goods
hàng hóa không thể thay thế, -
Non-fusible
không nóng chảy, -
Non-gelling starch
tinh bột không gen, -
Non-glare
không lóa mắt, -
Non-glare glass
kính mờ, -
Non-governmental organization
tổ chức phi chính phủ, -
Non-governmental organization-NGO
cơ quan phi chính phủ, -
Non-governmental trade agreement
hiệp định mậu dịch phi chính phủ, hiệp định mậu dịch trong dân, -
Non-granulomatous iritis
viêm mống mắt không hạt, -
Non-granulomatousiritis
viêm mống mắt không hạt, -
Non-graphic character
ký tự không đồ họa, -
Non-guarded crossing
đường giao thông gác, -
Non-harmonic products
sản phẩm không hài hòa, -
Non-holonomic
không holomon, không holonom, -
Non-homogeneity of material
không đồng đều của vật liệu, tính không đồng chất, -
Non-homogeneous
không đồng chất, không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, non-homogeneous state of stress, trạng thái ứng suất... -
Non-homogeneous boundary
bài toán không thuần nhất, -
Non-homogeneous boundary condition
điều kiện biên không thuần nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.