- Từ điển Anh - Việt
Non-pecuniary goals
Xem thêm các từ khác
-
Non-penetration
không ngấm nước, ngấm nước [không ngấm nước], -
Non-performance
Danh từ: sự không thực hiện/hoàn thành (nhiệm vụ...), sự không thực hiện, sự vi phạm, sự... -
Non-performing loans
những khoản cho vay không còn hiệu quả, -
Non-periodic
không tuần hoàn, non-periodic function, hàm không tuần hoàn, non-periodic phenomena, hiện tượng không tuần hoàn, non-periodic signal,... -
Non-periodic function
hàm không tuần hoàn, -
Non-periodic phenomena
hiện tượng không tuần hoàn, -
Non-periodic signal
tín hiệu không tuần hoàn, -
Non-periodical report
báo cáo không định kì, báo cáo không định kỳ, -
Non-perishable
Danh từ, ( (thường) dùng ở số nhiều): thức ăn để lâu được, -
Non-perishable goods wholesale
bán buôn hàng lâu hỏng, thị trường bán sỉ, -
Non-permanent resources
tài nguyên không có tính vĩnh cửu, -
Non-persistent
không vững, không ổn định, vững [không vững], -
Non-personal selling
bán không tiếp xúc trực tiếp cá nhân, -
Non-personal time deposit
tiền gửi có kì hạn của pháp nhân, -
Non-pervious material
vật liệu không thấm, -
Non-physical assets
tái sản phi vật chất, tài sản phi vật chất, -
Non-physical loss
tổn thất vô hình, -
Non-physical money
tiền phi vật thể, tiền phi vật thể, tiền tệ phi vật chất, tiền thay thế, -
Non-planar
Toán & tin: không phẳng, -
Non-planar network
sơ đồ không phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.