- Từ điển Anh - Việt
Non disclosure
Xem thêm các từ khác
-
Non discretionary monopoly policy
chính sách chống độc quyền tùy ý, -
Non effective cheque
séc mất hiệu lực, -
Non excludability
tính không loại trừ được, tính không ngăn cản được, tính không thể ngăn cản, -
Non exclusive agency agreement
hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do, -
Non financial information
các thông tin phi tài chính, -
Non firm output
điện lượng không đảm bảo, -
Non flexing
không uốn cong được, -
Non fluid oil
nhớt đặc (không chảy), nhớt đặc, -
Non freezing
không đông đặc vì lạnh, -
Non habitable area
khu vực không ở được, diện tích không ở được, -
Non homogenous dam
đập không đồng nhất, -
Non homogenous earth dam
đập đất không đồng nhất, -
Non interacting control
điều chỉnh otonom, điều chỉnh tonom, điều khiển tương hỗ, -
Non irrigated agriculture
canh tác không tưới, canh tác nhờ nước mưa, -
Non linear flow
dòng phi tuyến, -
Non linear friction
ma sát phi tuyến, -
Non load bearing partition
tường ngăn không chịu lực, -
Non load operation
sự chảy không tải, sự vận hành không tải, -
Non magnetic
không có từ tính, -
Non monsoon flood
lũ thời kì không gió mùa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.