- Từ điển Anh - Việt
Nonconforming
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Xem nonconformist
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one’s own sweet way , radical , unorthodox
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonconforming item
hạng mục không phù hợp, -
Nonconforming product
sản phẩm không phù hợp, -
Nonconformist
/ ¸nɔnkən´fɔ:mist /, Danh từ: li khai, người lập di, người không theo lề thói, người không theo... -
Nonconformity
/ ¸nɔnkən´fɔ:miti /, Danh từ: sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo; môn phái những... -
Nonconformity of parity
không bảo toàn chẵn lẻ, -
Nonconservation in atom
không bảo toàn trong nguyên tử, -
Nonconservation in nuclei
không bảo toàn trong hạt nhân, -
Nonconservation of energy
không bảo toàn năng lượng, -
Nonconservation of entropy
không bảo toàn entropy, -
Nonconservation of parity
điện cực không tiêu hao, điện cực thường xuyên, không bảo toàn tính chẵn lẻ, -
Nonconsolidated soil sample
mẫu đất không cố kết, -
Nonconsumable electrode
điện cực không nóng chảy, không tiếp giáp, không tiếp xúc, -
Noncontact (ing)
không tiếp xúc, -
Noncontact heat exchange
sự trao đổi nhiệt qua vách, trao đổi nhiệt không tiếp xúc, trao đổi nhiệt không trực tiếp, trao đổi nhiệt qua vách, -
Noncontact imaging
tạo ảnh không tiếp xúc, -
Noncontact measurements
phép đo không tiếp xúc, -
Noncontact recording
sự ghi không tiếp xúc, -
Noncontact suspension
đệm kín không tiếp xúc, -
Noncontacting piston
pittông cản, pittông không tiếp xúc, -
Noncontacting plunger
pittông cản, pittông không tiếp xúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.