- Từ điển Anh - Việt
Nonidentity operation
Xem thêm các từ khác
-
Nonigravida
có mang chín lần, -
Nonillion
Toán & tin: 1054 (anh), 1030 (mỹ), -
Nonilluminated regular
hệ thống không chiếu sáng, -
Nonimpregnated paper
giấy không nhúng tẩm, -
Noninductive
không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây... -
Noninductive capacitor
tụ không cảm ứng, tụ không có tự cảm, -
Noninductive circuit
mạch không cảm ứng, -
Noninductive load
phụ tải không cảm ứng, phụ tải vô cảm, -
Noninductive winding
cuộn dây cuốn chập đôi, cuộn dây không cảm ứng, -
Noninertial
không quán tính, -
Noninfectious
không truyền nhiễm, -
Noninjurious
không hỏng, không hại, -
Noninsulated
không cách điện, -
Nonintegrable constraint
ràng buộc không khả tích, -
Noninteracting control
điều khiển không tác động, điều khiển không tương tác, noninteracting control system, hệ điều khiển không tương tác -
Noninteracting control system
hệ điều khiển không tương tác, -
Noninterference coding
sự mã hóa chống nhiễu, -
Noninverting
không đảo, -
Noninverting buffer
bộ đệm không đảo, -
Nonionizing
không iôn hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.