- Từ điển Anh - Việt
Noninteracting control
Nghe phát âmMục lục |
Đo lường & điều khiển
điều khiển không tác động
Giải thích EN: In a multiple-input/multiple-output system, feedback control in which each input affects only one output.Giải thích VN: Trong một hệ thống đầu vào bội số/đầu ra bội số, điều khiển phản hồi trong đó mỗi đầu vào ảnh hưởng tới chỉ một đầu ra.
Kỹ thuật chung
điều khiển không tương tác
- noninteracting control system
- hệ điều khiển không tương tác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Noninteracting control system
hệ điều khiển không tương tác, -
Noninterference coding
sự mã hóa chống nhiễu, -
Noninverting
không đảo, -
Noninverting buffer
bộ đệm không đảo, -
Nonionizing
không iôn hóa, -
Nonionogenic adsorbent
bộ thu không sinh iôn, -
Nonious
du xích, thang chạy, -
Nonipara
sinh chín lần, -
Nonirradiated
không bị rọi, -
Nonisotropic
dị hướng, -
Nonius
/ ´nouniəs /, Kỹ thuật chung: du xích, thang chạy, -
Nonkinking
không rata, không gập, không xoáy, -
Nonkinking rope
cáp không xoắn, dây không xe, -
Nonlamellar pearlite
peclit không phân lớp, -
Nonlead glaze
men không chì, -
Nonleptonic baryon decay
phân rã baroy phi lepton, -
Nonlethal gene
gen không gây chết, -
Nonleukemic myelosis
1 . (chứng) hư tủy 2. u tủy, đau tủy, -
Nonlinear
/ ¸nɔn´liniə: /, Toán & tin: không tuyến tính, không phi tuyến, phi tuyến tính, -
Nonlinear Stark effect
hiệu ứng stark phi tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.