- Từ điển Anh - Việt
Nonplus
Nghe phát âmMục lục |
/´nɔnpləs/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
Ngoại động từ
Làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- astonish , astound , baffle , balk , beat , bewilder , boggle , buffalo , confound , daze , discomfit , disconcert , discountenance , dismay , dumbfound , embarrass , faze , floor * , flurry , fluster , frustrate , get * , mess with one’s head , muddle , mystify , overcome , paralyze , puzzle , rattle , rattle one’s cage , stagger , stick , stump , stun , stymie * , take aback , throw * , throw into tizzy , thwart , blank , confuse , perplex , stymie
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonpoisonous refrigerant
môi chất lạnh không độc, -
Nonpolar
không (có) cực, -
Nonpolar dielectric
chất điện môi không cực, -
Nonpolar molecule
phân tử không cực, -
Nonpolar molecute
phân tử' , không phân cực, -
Nonpolar solvent
dung môi không cực, -
Nonpolarized
không phân cực, -
Nonpolarized electrolytic capacitor
tụ điện không phân cực, -
Nonpolarized relay
rơle trung hòa, rơle trung tính, -
Nonpolicy variable
biến phi chính sách, -
Nonpolitical
/ ¸nɔnpə´litikl /, tính từ, không thuộc đảng phái nào, không chính trị, phi chính trị, -
Nonporous
không xốp, -
Nonpositive displacement compressor
máy nén không dịch chuyển, -
Nonpositive numbers
các số không dương, -
Nonpressure casting
sự đúc không áp lực, -
Nonpressure thermic welding
sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm, -
Nonprestressed reinforcement
cốt thép thường, -
Nonpriming evaporator
bình bay hơi không mồi, -
Nonprint function
chức năng không in, chức năng cấm in, -
Nonprinting character
ký tự không in, ký tự không in được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.