- Từ điển Anh - Việt
Normal gigantism
Xem thêm các từ khác
-
Normal goods
hàng hóa bình thường, -
Normal granite
granit bình thường, -
Normal grid
lưới toạ độ vuông góc, -
Normal habitus
tướng chuẩn, -
Normal hearing threshold
ngưỡng nghe thông thường, -
Normal heavy concrete
bê-tông nặng thường, -
Normal heptane
c7h16, n-heptan, -
Normal histology
mô học bình thường, -
Normal human serum albumin
anbumin huyết thanh người chuẩn, -
Normal hyphen
dấu gạch nối chuẩn, -
Normal incidence
tới vuông góc, -
Normal induction
cảm ứng thường, -
Normal inspection
kiểm tra chuẩn, sự kiểm tra bình thường, -
Normal install
sự cài đặt chuẩn, sự lắp đặt chuẩn, cài đặt chuẩn, -
Normal installation
sự cài đặt chuẩn, sự lắp đặt chuẩn, -
Normal inventory method
phương pháp (lượng) tồn trừ bình thường, phương pháp (lượng) tồn trữ bình thường, -
Normal inverse time
mức thời gian ngược bình thường, -
Normal kurtosis
độ nhọn chuẩn, -
Normal landing
sự hạ cánh bình thường, -
Normal law
luật chuẩn tắc, luật thông thường, phép tắc bình thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.