- Từ điển Anh - Việt
Nosing
Nghe phát âmMục lục |
/´nouziη/
Cơ khí & công trình
trụ phân dòng
Xây dựng
mũi góc
rìa nhô
Giải thích EN: A projecting edge such as a part on the tread of a step that extends beyond a riser.Giải thích VN: Một bộ phận rìa nhô ra như phần mặt bậc cầu thang nhô ra khỏi phần bậc.
tấm nẹp góc
tạo gờ
Kỹ thuật chung
bờ tường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nosing-over
sự đậy nắp, -
Nosing frequency
tần số lắc đầu, -
Nosing line
đường gờ nhiều bậc, đường gờ, -
Nosing motion
chuyển động dập dềnh, -
Noso-
tiền tố chỉ bệnh, -
Nosochthonography
địalý bệnh học, địa lý dịch tể học, -
Nosocomial
(thuộc) bệnh viện, -
Nosocomial gangrene
hoại thư bệnh viện, -
Nosocomial infection
nhiễm trùng bệnh viện, -
Nosocomium
bệnh viện, bệnh xá, -
Nosode
/ ´nɔsoud /, Y học: bệnh phẩm dùng làm thuốc, -
Nosogeny
sinh bệnh học, -
Nosogeography
địalý bệnh học, địa lý dịch tễ học, -
Nosography
/ nɔ´sɔgrəfi /, Y học: mô tả bệnh, -
Nosohemia
bệnh máu, -
Nosology
/ nɔ´sɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa phân loại bệnh, Y học: đặc... -
Nosomania
bệnh hoang tưởng, -
Nosometry
định tỷ lệ bệnh, -
Nosomycosis
bệnh gây nên do nấm, -
Nosonomy
(sự) phânloại bệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.