- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Not strong
không bền, -
Not sufficient
thiếu quỹ, -
Not sufficient fund
không tiền bảo chứng, -
Not sufficient funds
not enough, not sufficient, not proviđe for, -
Not supported
không được hỗ trợ, -
Not supporting the dead mass of the concrete
không đỡ trọng lượng của bản thân bêtông, -
Not that
Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là) -
Not to bat an eyelid
Thành Ngữ:, not to bat an eyelid, không chợp mắt được lúc nào -
Not to be DEFined (NDEF)
không thể được xác định, -
Not to be energized
không có điện, không mang điện, -
Not to be fit to hold a candle to someone
Thành Ngữ:, not to be fit to hold a candle to someone, không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho... -
Not to be laid flat
đừng để ngang, -
Not to be named on (in) the same day with
Thành Ngữ:, not to be named on ( in ) the same day with, không thể sánh với, không thể để ngang hàng... -
Not to be sneezed at
Thành Ngữ:, not to be sneezed at, (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường -
Not to be stowed below other cargo
đừng chất đè lên, dừng xếp dưới hàng khác, -
Not to believe one's ears
Thành Ngữ:, not to believe one's ears, không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi -
Not to breathe a word about sth
Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.