- Từ điển Anh - Việt
Not to walk (tread) upon egg-shells
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Not to worry
Thành Ngữ:, not to worry, (thông tục) đừng lo -
Not touch sb/sth with a barge-pole
Thành Ngữ:, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì -
Not transferable
Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu) -
Not under command (NUC)
mất điều khiển (tàu), -
Not want to know (about something)
Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh -
Not with a continental
Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu -
Not worth a curse
Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi -
Not worth a damn, a straw, a red cent...
Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị -
Not worth a hoot
Thành Ngữ:, not worth a hoot, không đáng một trinh -
Not worth a tinker's dam
Thành Ngữ:, not worth a tinker's dam, không đáng một xu -
Not worth an old song
Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu -
Not worth powder and shot
Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn -
Not yet
Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa -
Notability
Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh; tính chất lớn... -
Notable
/ ´noutəbl /, Tính từ: có tiếng, trứ danh, Đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo,... -
Notably
/ 'noutabli /, Phó từ: Đáng kể, đáng chú ý, Đặc biệt, nhất là, Từ đồng... -
Notal
(thuộc) lưng, -
Notalgia
/ nou´tældʒiə /, Y học: chứng đau lưng, -
Notancephalia
tật thiếu vùng sau xương sọ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.