- Từ điển Anh - Việt
Notched
Nghe phát âmMục lục |
/nɔtʃt/
Kỹ thuật chung
được cắt khấc
được cắt nấc
được cắt rãnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Notched bar
thanh (có gờ có khía), -
Notched bar impact test
sự thử va đập thanh có khía, -
Notched bar shock test
sự thử va chạm mẫu bị cắt, -
Notched bars
thanh (có gờ có khía), -
Notched beam
dầm có khía, -
Notched brick
gạch có gờ, gạch có khía, gạch có rìa, -
Notched bur test
thí nghiệm thanh có khía, -
Notched burs
thanh có gờ, thanh có khía, -
Notched keying wheel
bánh xe thao tác có răng, -
Notched latch
chốt cài có khấc, -
Notched lung
mộng ghép có hình cá, mộng ghép có mẫu, mộng ghép có ngạnh, -
Notched nozzle
vòi phun có rãnh, -
Notched nut
đai ốc có rãnh, -
Notched segment
bánh răng hình quạt, -
Notched specimen
mẫu cắt chích, mẫu thử có khía, -
Notched spike
đinh móc có ngạnh, đinh móc, -
Notched test bar
thanh thí nghiệm có khía, -
Notched trowel
cái bay có khía, -
Notched wheel
bánh xe bị mòn vẹt, -
Notching
mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.