- Từ điển Anh - Việt
Nurseling
Nghe phát âmMục lục |
/´nə:sliη/
Thông dụng
Cách viết khác nursling
Danh từ
Trẻ con còn bú, con thơ
Người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
Cây con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nursemaid
Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair... -
Nurser
Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc,... -
Nurserty
ao nuôi cá, -
Nursery
/ ´nə:sri /, Danh từ: phòng dành riêng cho trẻ bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ươm, (nghĩa bóng)... -
Nursery cold store
nhà lạnh ươm cây giống, -
Nursery compression
giai đoạn ươm (con men), -
Nursery field
ruộng mạ, -
Nursery garden
Danh từ: vườn ương, Xây dựng: vườn ươm cây, -
Nursery kindergarten
vườn trẻ, -
Nursery nurse
danh từ, nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ, -
Nursery rhymes
Danh từ số nhiều: thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo, -
Nursery school
Danh từ: vườn trẻ, Kỹ thuật chung: trường mẫu giáo, Từ... -
Nursery slope
Danh từ: dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết, -
Nursery stakes
danh từ, cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi, -
Nurserymaid
/ ´nə:sri¸meid /, như nursemaid, -
Nurseryman
/ ´nə:srimən /, Danh từ: người trông nom vườn ương, -
Nurses
, -
Nursing
/ 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc, -
Nursing Department
phòng y tá (Điều dưỡng), -
Nursing bottle
Danh từ: bình sữa (cho trẻ nhỏ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.