- Từ điển Anh - Việt
Nursery rhymes
Xem thêm các từ khác
-
Nursery school
Danh từ: vườn trẻ, Kỹ thuật chung: trường mẫu giáo, Từ... -
Nursery slope
Danh từ: dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết, -
Nursery stakes
danh từ, cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi, -
Nurserymaid
/ ´nə:sri¸meid /, như nursemaid, -
Nurseryman
/ ´nə:srimən /, Danh từ: người trông nom vườn ương, -
Nurses
, -
Nursing
/ 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc, -
Nursing Department
phòng y tá (Điều dưỡng), -
Nursing bottle
Danh từ: bình sữa (cho trẻ nhỏ), -
Nursing call system
hệ thống báo gọi y tá, -
Nursing call system(dependent on ward lo
hệ thống báo gọi y tá(phụ thuộc vào vị trí của các phòng ban có thể là 2 hoặc 3 hệ thống), -
Nursing cell
tế bàonuôi, -
Nursing home
Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Nursing officer
viên chức điều dưỡng, -
Nursling
như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn -
Nurture
/ ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại... -
Nuse vomica
hạt cây strychnos nuse - vomica có chứa alkaloid độc strychnic, -
Nusevomica
hạt cây strychnos nuse- vomica có chứa alkaloid độc strychnic., -
Nusselt equation
phương trình nusselt, -
Nusselt number
số nusselt, tiêu chuẩn nusselt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.