- Từ điển Anh - Việt
Nymph
Nghe phát âmMục lục |
/nɪmf/
Thông dụng
Danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)
(thơ ca) người con gái đẹp
(động vật học) con nhộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dryad , fairy , goddess , mermaid , naiad , nymphet , spirit , sprite , sylph , damsel , daphne , deity , female , girl , houri , hydriad , maiden , nereid , oread , siren , undine , woman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nympha
môi nhỏ, -
Nymphaea
Danh từ: cây bông/hoa súng, -
Nymphean
Tính từ: thuộc nữ thần, giống nữ thần, -
Nymphectomy
(thủ thuật) cắt bỏ môinhỏ, -
Nymphectony
thủ thuật cắt bỏ mép nhỏ, -
Nymphet
Danh từ: nữ thần trẻ đẹp, cô gái đẹp khêu gợi, người đàn bà lẳng lơ, -
Nymphitis
viêm môinhỏ, -
Nympho
/ ´nimfou /, Danh từ: (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm, -
Nympho-
prefix. chỉ 1 .mép nhỏ âm hộ. 2. tình dục củaphụ nữ., -
Nymphohymeneal
thuộc môi nhỏ, màng trinh, -
Nympholabial furrow
rãnh môi âm hộ, -
Nympholepsy
/ ´nimfə¸lepsi /, Danh từ: bệnh cuồng tưởng, -
Nympholept
/ ´nimfə¸lept /, Danh từ: người cuồng tưởng, -
Nymphomania
/ ¸nimfə´meiniə /, Danh từ: chứng cuồng dâm (của đàn bà), Y học:... -
Nymphomaniac
/ ¸nimfə´meiniæk /, Danh từ: (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà), (y học) người đàn bà cuồng... -
Nymphomaniacal
/ ¸nimfoumə´naiəkl /, như nymphomaniac, -
Nymphoncus
(chứng) phồng môi nhỏ, sưng môi nhỏ, -
Nymphoses
Danh từ:, -
Nymphosis
Danh từ: sự biến thành nhộng, sự làm kén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.