- Từ điển Anh - Việt
OEM
Đấu thầu
Nhà sản xuất thiết bị chính hiệu
- Original Equipment Manufacturer
- Nhà sản xuất thiết bị gốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OEM (original equipment manufacturer)
nhà sản xuất tích hợp gốc, hãng chế tạo thiết bị gốc, nhà sản xuất thiết bị gốc, -
OEM Abstraction Layer (aka Hardware Abstraction Layer) (OAL)
lớp trừu tượng oem (còn được gọi là lớp trừu tượng phần cứng, -
OEM Adaptation Kit (OAK)
bộ công cụ thích ứng oem, -
OEM modem
môđem oem, -
OFB (output feedback)
sự hồi tiếp xuất, -
OFDM (orthogonal frequency division multiplexing)
dồn theo tần số trực giao, -
OFT files
tệp tin oft, -
OGC
open gis consortium, -
OHC (Overhead camshaft)
một trục cam, -
OHC (overhead camshaft)
trục cam trên, trục cam treo, -
OHP (overhead projector)
máy chiếu qua đầu, máy đơn chiếu, -
OHV (overhead valve)
van đặt trên, van treo, -
OHV (overhead valves)
trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn, -
OHV engine
động cơ ohv, động cơ van treo, -
OIA (operator information area)
vùng thông tin của người thao tác, -
OIDCARD (operator identification card)
thẻ nhận dạng người thao tác, -
OIS (open Industry Standard)
tiêu chuẩn công nghiệp mở, -
OK button
nút bấm ok, nút ok, -
OK signal
tín hiệu không lỗi, -
OLAP (on-line analytical processing)
sự xử lý phân tích trực tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.