- Từ điển Anh - Việt
Oakmoss resin
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
nhựa rêu sồi
Giải thích EN: A resin obtained from the lichen, Evernia pranastri, that grows on oak and other trees; used in the manufacture of perfumes.Giải thích VN: Nhựa lấy từ loài địa y Evernia pranastri sống trên cây sồi và các loài cây khác, sử dụng để sản xuất nước hoa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oaks
, -
Oakum
/ 'oukəm /, Danh từ: xơ dây thừng cũ (dùng để bịt khe hở ở thuyền...), Xây... -
Oakum caulking
xảm bằng xơ đai, -
Oaky
/ 'ouki /, Adj: giống như sồi, cứng rắn, -
Oantigen
kháng nguyên o, -
Oap
/ oup /, dánh từ, (viết tắt) của old-age pensioner, người được hưởng trợ cấp tuổi già, -
Oar
/ ɔ: /, Danh từ: mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người);... -
Oar-feathers
/ ɔ:'feðə /, Danh từ, số nhiều: lông cánh, -
Oar-lock
/ ɔ:'lɔk /, Danh từ: cọc chèo, -
Oar-steerage
sự chèo lái, -
Oarage
/ 'ɔ:ridʤ /, danh từ, (thơ ca) mái chèo (nói chung), -
Oared
/ ɔ:d /, tính từ, có mái chèo ( (thường) trong từ ghép), four oared boat, thuyền bốn mái chèo -
Oarer
/ 'ɔ:rə /, như oarsman, -
Oarialgia
/ ɔ:ri'ælgiə /, chứng đau buồng trứng, -
Oaric
/ 'ɔ:rik /, thuộc buồng trứng, -
Oarium
/ 'ɔ:riəm /, Danh từ: buồng trứng, buồng trứng, -
Oarless
/ 'ɔ:lis /, tính từ, không có mái chèo, không bị mái chèo làm gợn sóng, -
Oarlock
cọc chèo, -
Oars
, -
Oarsman
/ 'ɔ:zmən /, Danh từ: người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.