- Từ điển Anh - Việt
Objectiveness
Nghe phát âmMục lục |
/ɔb'dʤektivnis/
Thông dụng
Cách viết khác objectivity
Danh từ
Tính khách quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , justness , nonpartisanship , objectivity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Objectives of Procurement
mục tiêu mua sắm, -
Objectivise
/ əb'dʒektivaiz /, Động từ: khách thể hoá, thể hiện cụ thể, -
Objectivism
/ ɔb'dʤektivizm /, Danh từ: chủ nghĩa khách quan, -
Objectivity
/ ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness... -
Objectivity principle
nguyên tắc khách quan, -
Objectivize
/ əb´dʒektivaiz /, Động từ:, -
Objectize
/ ɔb'dʤektaiz /, Động từ:, -
Objectless
/ ´ɔbdʒiktlis /, tính từ, không có đối tượng, không có mục tiêu, không có mục đích, -
Objector
/ əb'dʒektə /, danh từ, người phản đối, người chống đối, conscientious objector, như conscientious -
Objects
, -
Objurgate
/ 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ... -
Objurgation
/ ,ɔbdʤə:'geiʃn /, danh từ, sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc, -
Objurgatory
/ ɔb'dʤə:gətəri /, tính từ, có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc, -
Oblanceolate
/ ɔb'lɑ:nsiouleit /, Tính từ: (thực vật) dạng mác ngược, -
Oblast
/ 'ɔblæst /, Danh từ: vùng (của nước nga), -
Oblate
/ 'ɔbleit /, Danh từ: (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo, Tính... -
Oblate ellipsoid
elipsoit dẹt, -
Oblate nucleus
hạt nhân dẹt, -
Oblate spheroid
phỏng cầu dẹt, hình phỏng cầu bẹt, hình phỏng cầu dẹt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.