- Từ điển Anh - Việt
Oblique line of thyroid cartilage
Xem thêm các từ khác
-
Oblique line of tibia
đường chéo xương chày, -
Oblique load
tải trọng nghiêng, -
Oblique muscle of abdomen internal
cơ chéo to trong của bụng, -
Oblique muscle of abdomeninternal
cơ chéo to trong của bụng, -
Oblique muscle of auricle
cơ chéo vành tai, -
Oblique muscle ofabdomen internal
cơ chéo to trong củabụng, -
Oblique muscle ofauricle
cơ chéo vành tai, -
Oblique notching
vết khía nghiêng, -
Oblique parallel projection
phép chiếu song song nghiêng, -
Oblique parallelepiped
hình hộp xiên, -
Oblique pedal curve
đường thùy túc xiên, -
Oblique plane
mặt phẳng nghiêng, -
Oblique presentation
ngôi nghiêng, -
Oblique prism
lăng trụ xiên, lăng trụ xiên, -
Oblique probe
máy thăm dò nằm nghiêng, máy thám trắc nằm nghiêng, -
Oblique projection
hình chiếu xiên, phép chiếu xiên, -
Oblique pyramid
hình chóp xiên, -
Oblique reflection
phản xạ xiên, phản xạ xiên góc, weak oblique reflection, phản xạ xiên yếu -
Oblique ridge
đường chéo, đường chéo, -
Oblique scarf
mặt vát xiên, sự nối chập theo mặt xiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.