Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oblong

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔblɔɳ/

Thông dụng

Tính từ

Có hình thuôn
Có hình chữ nhật
An oblong bar of chocolate
Thanh sô-cô-la có hình chữ nhật

Danh từ

Hình thuôn; vật hình thuôn
Hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
An oblong table
Bàn hình chữ nhật

Chuyên ngành

Xây dựng

hình thuôn, vật hình thuôn

Cơ - Điện tử

Hình thuôn, vật hình thuôn

Cơ khí & công trình

hình chữ nhật lệch
hình thuôn

Toán & tin

hướng đứng

Giải thích VN: Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.

Kỹ thuật chung

hình chữ nhật
hình chữ nhật dài
hướng dọc

Giải thích VN: Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.

dài
thon
vật hình thuôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
egg-shaped , ellipsoidal , elliptical , elongate , long , oval , ovaliform , ovaloid , ovate , ovated , ovoid , rectangular , angular , elongated

Xem thêm các từ khác

  • Oblong ellipsoid

    elipsoit dài,
  • Oblong tin

    hộp hình elip,
  • Oblongatal

    thuộc hành tủy, hành não,
  • Oblongish

    / 'ɔblɔηgi∫ /, Tính từ: hơi thuôn,
  • Oblongly

    / 'ɔblɔηli /, Phó từ: có hình thuôn; có hình chữ nhật,
  • Obloquy

    / 'ɔbləkwi /, Danh từ: sự lăng nhục, sự nói xấu, tình trạng bị nói xấu; tình trạng mang tai...
  • Obmutescence

    / ,ɔbmju:'tesəns /, Danh từ: sự lầm lì im lặng, Y học: mất tiếng,...
  • Obmutescent

    / ,ɔbmju:'tesənt /, tính từ, lầm lì im lặng,
  • Obnoxious

    / əb'nɔkʃəs /, Tính từ: rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc,
  • Obnoxiously

    / əb'nɔk∫əsli /, Phó từ: một cách kinh tởm, obnoxiously drunk, say một cách đáng kinh tởm
  • Obnoxiousness

    / əb'nɔk∫əsnis /, danh từ, tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm, tính chất độc hại,
  • Obnubilate

    / ɔb'nju:bileit /, ngoại động từ, che mờ (tâm trí), làm u ám, Ám ảnh,
  • Obnubilation

    / ɔb¸nju:bi´leiʃən /, danh từ, sự che mờ, sự u ám, sự ám ảnh,
  • Oboe

    / 'əʊbəʊ /, Danh từ: (âm nhạc) kèn ô-boa,
  • Oboist

    / 'əʊbəʊist /, danh từ, (âm nhạc) người thổi kèn ô-boa,
  • Obol

    / 'ɔbɔl /, Danh từ: Đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp),
  • Obovate

    / ɔ'bouveit /, Tính từ: (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá),
  • Obovoid

    / ɔ'bouvɔid /, tính từ, (thực vật) dạng trứng ngược (quả),
  • Obpyramidal

    / ɔbpiræmidəl /, Tính từ: dạng tháp nhọn,
  • Obpyriform

    / ɔb'piərifɔ:m /, Tính từ: dạng quả lê ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top