Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oboe

Nghe phát âm

Mục lục

/'əʊbəʊ/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) kèn ô-boa

Xem thêm các từ khác

  • Oboist

    / 'əʊbəʊist /, danh từ, (âm nhạc) người thổi kèn ô-boa,
  • Obol

    / 'ɔbɔl /, Danh từ: Đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp),
  • Obovate

    / ɔ'bouveit /, Tính từ: (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá),
  • Obovoid

    / ɔ'bouvɔid /, tính từ, (thực vật) dạng trứng ngược (quả),
  • Obpyramidal

    / ɔbpiræmidəl /, Tính từ: dạng tháp nhọn,
  • Obpyriform

    / ɔb'piərifɔ:m /, Tính từ: dạng quả lê ngược,
  • Obscene

    / ɔb'si:n /, Tính từ: tục tĩu, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm, Từ...
  • Obscenely

    / əb'si:nli /, Phó từ: tục tĩu, khiêu dâm,
  • Obscenity

    / əb´si:niti /, Danh từ: sự tục tĩu, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, hành động khiêu dâm,
  • Obscurant

    / ɔb'skjuərənt /, danh từ, người chủ trương ngu đần,
  • Obscurantic

    / ɔb,skjuə'ræntik /, Tính từ:,
  • Obscurantism

    / ,ɔbskjuə'ræntizm /, Danh từ: chính sách ngu đần,
  • Obscurantist

    / ɔbskjuə'ræntist /, danh từ, người theo chính sách ngu dân, tính từ, (thuộc) chính sách ngu đần,
  • Obscuration

    / ,ɔbskjuə'reiʃn /, Danh từ: sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ...
  • Obscure

    / əb'skjuə /, Tính từ: tối; mờ; mờ mịt; tối tăm, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ...
  • Obscure glass

    kính mờ,
  • Obscured

    Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried ,...
  • Obscured glass

    kính sẫm màu,
  • Obscurely

    / əb'skjʊə(r)li /, Phó từ: che khuất, mờ đi,
  • Obscureness

    / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top