- Từ điển Anh - Việt
Observation ground
Xem thêm các từ khác
-
Observation hole
lỗ quan sát, -
Observation line
tuyến quan sát, -
Observation location
nơi quan sát, -
Observation of the sag of a beam
sự quan sát độ võng của dầm, -
Observation of the work
sự kiểm tra kỹ thuật thi công, -
Observation office
đài quan sát, -
Observation panel
panô quan sát được, bảng điều khiển, bảng quan sát, cửa quan sát, -
Observation period
giai đoạn quan sát, thời kỳ quan trắc, -
Observation point
điểm quan trắc, điểm ngắm cảnh, điểm nhìn cao quát, điểm quan trắc, nơi đo đạc, -
Observation port
cửa quan sát, lỗ nhìn, lỗ kiểm tra, -
Observation post
trạm quan sát, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), trạm quan sát (quân sự), an observation post in a border... -
Observation procedure
quy trình quan trắc, qui trình quan trắc, -
Observation satellite
vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất -
Observation spillover
tràn tín hiệu quan sát, -
Observation station
trạm quan trắc, Danh từ: vị trí quan sát, -
Observation telephone
điện thoại quan sát, -
Observation tower
chòi quan sát, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh, -
Observation well
giếng quan trắc, giếng giám sát, giếng quan sát, giếng quan trắc, -
Observation with naked eye
quan trắc bằng mắt thường, -
Observational
/ obzә:'vei∫әnl /, Tính từ: (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi, (thuộc) khả năng quan sát,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.