- Từ điển Anh - Việt
Of old
Xem thêm các từ khác
-
Of one's own free will
Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép -
Of one's own volition
Thành Ngữ:, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện -
Of repute
Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng -
Of steel
Thành Ngữ:, of steel, thép; sắt thép -
Of that ilk
Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...) -
Of the essence
chủ yếu là, cốt yếu, -
Of the horse
điểm tách nhánh (mạch quặng), -
Of the same batch
Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc -
Of travelling wave
tốc độ sóng chạy, -
Of unsound mind
Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn -
Of use
Thành Ngữ:, of use, phục vụ cho một mục đích, hữu ích -
Ofay
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen), -
Off
/ ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết... -
Off-Balance-Sheet Financing
tài trợ vốn ngoài bảng, -
Off-Premises Station (OPS)
trạm đặt ngòai tòa nhà, -
Off-Site Facility
trang thiết bị ngoại vi, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lý chất thải nguy hại được đặt cách xa nơi sinh ra chất thải. -
Off- peak power
công suất ngoài thời gian đỉnh phụ tải, -
Off- street parking
bãi đậu xe ở bên ngoài đường ô-tô, -
Off- the-peg research
nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn, -
Off-air call setup
oacsu sự thiết lập cuộc gọi, thu từ không gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.