- Từ điển Anh - Việt
Offer subject to change without notice
Xem thêm các từ khác
-
Offer subject to export licence
giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu, -
Offer subject to our confirmation
giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi, -
Offer to teach fish to swim
Idioms:, -
Offer wanted (ow)
thông báo cần người cung ứng (cần mua), -
Offer with engagement
giá chào có ràng buộc, -
Offer without engagement
giá chào không ràng buộc, giá không thực, -
Offered
người chào giá, người được chào giá, người nhận chào giá, -
Offered call
cuộc gọi được đề nghị, -
Offered load
tải được cung cấp, -
Offered market
thị trường giá bán (hối suất thị trường), -
Offeree
bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made -
Offering
/ 'ɔfəriɳ /, Danh từ: sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến, Đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật,... -
Offering circular
thông báo phát hành (chứng khoán), thông tri, -
Offering date
ngày tháng (thời điểm) cung ứng, -
Offering price
giá bán ra (chứng khoán), giá cung ứng, -
Offering signal
tín hiệu gọi, -
Offeror
nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry -
Offers
, -
Offertory
/ ´ɔfətəri /, Danh từ: (tôn giáo) lễ dâng vật tế, (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.